Phiên âm : xiōng qí.
Hán Việt : hung kì .
Thuần Việt : vây ngực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vây ngực (của cá). 魚類胸部的鰭, 在鰓的后面, 左右各一, 是魚類的運動器官.