Phiên âm : qú qú.
Hán Việt : cừ cừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.深廣的樣子。《詩經.秦風.權輿》:「於我乎夏屋渠渠, 今也每食無餘。」《聊齋志異.卷二.紅玉》:「腴田連阡, 夏屋渠渠矣。」2.不寬泰的樣子。《荀子.修身》:「有法而無志其義, 則渠渠然。」