VN520


              

渾酒

Phiên âm : hún jiǔ.

Hán Việt : hồn tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

劣質的酒。元.宮大用《范張雞黍》第一折:「小二哥, 打二百錢腦兒酒來, 若沒好酒, 渾酒也罷。」


Xem tất cả...