Phiên âm : hún jiǔ.
Hán Việt : hồn tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
劣質的酒。元.宮大用《范張雞黍》第一折:「小二哥, 打二百錢腦兒酒來, 若沒好酒, 渾酒也罷。」