VN520


              

洪軌

Phiên âm : hóng guǐ.

Hán Việt : hồng quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大法, 根本規範。南朝梁.陶弘景〈許長史舊館壇碑〉:「永觀前猷, 聿遵洪軌。」


Xem tất cả...