Phiên âm : hóng guǐ.
Hán Việt : hồng quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大法, 根本規範。南朝梁.陶弘景〈許長史舊館壇碑〉:「永觀前猷, 聿遵洪軌。」