Phiên âm : jiāng lí.
Hán Việt : giang li.
Thuần Việt : táo giang li.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
táo giang li红藻的一种,暗红色,细圆柱形,有不规则的分枝生在海湾浅水中可用来制造琼脂古书上说的一种香草