VN520


              

江雲渭樹

Phiên âm : jiāng yún wèi shù.

Hán Việt : giang vân vị thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

江, 江東。渭, 長安。江雲渭樹語本唐.杜甫〈春日憶李白〉詩:「渭北春天樹, 江東日暮雲。何時一樽酒, 重與細論文。」比喻深厚的離別情誼。《群音類選.卷四.清腔類.念奴嬌.幾回悶倚闌干望詞》:「依然還絕千山萬水天一方, 使我江雲渭樹空仰懷。」


Xem tất cả...