Phiên âm : jiāng hú shù shì.
Hán Việt : giang hồ thuật sĩ.
Thuần Việt : thầy bà; ông lên bà xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thầy bà; ông lên bà xuống从事于卜筮、星相、巫觋、堪舆等,而游走于四方的人