Phiên âm : jiāng fáng.
Hán Việt : giang phòng.
Thuần Việt : đê sông; đô phòng hộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đê sông; đô phòng hộ防止江河决堤等水患的预防工程,特指长江的江防指长江的军事防御