Phiên âm : jiāng hǎi zhī xué.
Hán Việt : giang hải chi học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻學問淵博, 見識深廣。《孤本元明雜劇.女真觀.第二折》:「先生江海之學, 小道是井底之蛙, 焉敢班門弄斧。」