VN520


              

江西

Phiên âm : jiāng xī.

Hán Việt : giang tây.

Thuần Việt : Giang Tây; tỉnh Giang Tây .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Giang Tây; tỉnh Giang Tây (tỉnh đông nam, Trung Quốc)
中国东南部的省面积16万平方公里,人口41,400,000 (2000),省会南昌赣江南北贯全省,中国第一大淡水湖鄱阳湖位于省的北部,湖周围平原为主要产粮区立 于鄱阳湖入长江口西侧的庐山为著名避暑胜地位于省西部的井岗山为中国共产党创立的第一革命根据地 之南部是世界著名的钨矿产地


Xem tất cả...