VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
江湖
Phiên âm :
jiāng hú.
Hán Việt :
giang hồ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
走江湖.
江河日下 (jiāng hé rì xià) : nước sông ngày một rút xuống; tình hình ngày một x
江珧 (jiāng yáo) : con hến
江東六十四屯 (jiāng dōng liù shí sì tún) : giang đông lục thập tứ truân
江西臘 (jiāng xī là) : hoa thuý cúc
江村銷夏錄 (jiāng cūn xiāo xià lù) : giang thôn tiêu hạ lục
江山易改, 稟性難移 (jiāng shān yì gǎi, bǐng xìng nán yí) : giang san dịch cải, bẩm tính nan di
江山好改, 秉性難移 (jiāng shān hǎo gǎi, bǐng xìng nán yí) : giang san hảo cải, bỉnh tính nan di
江山 (jiāng shān) : giang san
江山易改, 本性難移 (jiāng shān yì gǎi, běn xìng nán yí) : giang san dịch cải, bổn tính nan di
江山之助 (jiāng shān zhī zhù) : giang san chi trợ
江湖艺人 (jiāng hú yì rén) : biểu diễn lưu động; nghệ sĩ rày đây mai đó
江山不老 (jiāng shān bù lǎo) : giang san bất lão
江珧柱 (jiāng yáo zhù) : món gân sò khô
江妃 (jiāng fēi) : giang phi
江豚 (jiāng tún) : cá heo
江西詩派 (jiāng xī shī pài) : giang tây thi phái
Xem tất cả...