Phiên âm : jiāng fān hǎi fèi.
Hán Việt : giang phiên hải phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形勢如江水翻覆, 海水沸騰。形容聲勢浩大驚人。《三國演義》第一二回:「金鼓齊鳴, 喊聲如江翻海沸。」也作「江翻海倒」、「江翻海攪」、「江翻海擾」。