VN520


              

江翻海沸

Phiên âm : jiāng fān hǎi fèi.

Hán Việt : giang phiên hải phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形勢如江水翻覆, 海水沸騰。形容聲勢浩大驚人。《三國演義》第一二回:「金鼓齊鳴, 喊聲如江翻海沸。」也作「江翻海倒」、「江翻海攪」、「江翻海擾」。


Xem tất cả...