Phiên âm : jiāng xī pài.
Hán Việt : giang tây phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清初山水畫的流派。江西寧都畫家羅牧, 畫風取法董源、黃公望, 江、淮間頗有學之者, 世稱為「江西派」。