VN520


              

江西派

Phiên âm : jiāng xī pài.

Hán Việt : giang tây phái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清初山水畫的流派。江西寧都畫家羅牧, 畫風取法董源、黃公望, 江、淮間頗有學之者, 世稱為「江西派」。


Xem tất cả...