VN520


              

江蘺

Phiên âm : jiāng lí.

Hán Việt : giang li .

Thuần Việt : táo giang li.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. táo giang li. 紅藻的一種, 暗紅色, 細圓柱形, 有不規則的分枝. 生在海灣淺水中. 可用來制造瓊脂.


Xem tất cả...