Phiên âm : jiāng lí.
Hán Việt : giang li .
Thuần Việt : táo giang li.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. táo giang li. 紅藻的一種, 暗紅色, 細圓柱形, 有不規則的分枝. 生在海灣淺水中. 可用來制造瓊脂.