VN520


              

江湖郎中

Phiên âm : jiāng hú láng zhōng.

Hán Việt : giang hồ lang trung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

郎中, 舊時指醫生。江湖郎中指搖著串鈴四處流浪或擺地攤賣藥的人。


Xem tất cả...