Phiên âm : jiāng hú láng zhōng.
Hán Việt : giang hồ lang trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
郎中, 舊時指醫生。江湖郎中指搖著串鈴四處流浪或擺地攤賣藥的人。