Phiên âm : qì yǎn.
Hán Việt : khí nhãn.
Thuần Việt : phần rỗng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phần rỗng (giữa các vật đúc)铸件内部的空洞,是铸造过程中产生的气体或卷入的空气造成的有气孔的铸件质量不高,甚至是废品建筑物或其他物体上用来使空气或其他气体通过的孔也叫气眼见〖气孔〗