Phiên âm : qì tǒng.
Hán Việt : khí đồng.
Thuần Việt : ống dẫn khí nén; ống bơm hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống dẫn khí nén; ống bơm hơi产生压缩空气的工具,由圆形金属筒活塞等构成多用来给轮胎和球胆打气