Phiên âm : qì lóu.
Hán Việt : khí lâu.
Thuần Việt : lỗ thông hơi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ thông hơi (trên mái nhà); cửa mái; cửa trời房屋顶上突起来的部分,两侧有窗,作用是通风或透光