Phiên âm : qì tuán.
Hán Việt : khí đoàn.
Thuần Việt : khối không khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khối không khí在水平方向上物理性质(如温度湿度等) 比较均匀的空气团气团占据的空间很大,高可达数公里,宽可达数千公里与相应地面温度高低比较,可分为暖冷两种气团在两个不同性质的气团相 接触的地带,常有显著的天气变化