VN520


              

气概

Phiên âm : qì gài.

Hán Việt : khí khái.

Thuần Việt : khí khái; khí phách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí khái; khí phách
在对待严重问题上表现的态度举动或气势(专指正直豪迈的)
wúchǎnjiējí yǒu zhànshèng yīqiē kùnnán de yīngxióngqìgài.
giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.


Xem tất cả...