Phiên âm : qì gài.
Hán Việt : khí khái.
Thuần Việt : khí khái; khí phách.
khí khái; khí phách
在对待严重问题上表现的态度举动或气势(专指正直豪迈的)
wúchǎnjiējí yǒu zhànshèng yīqiē kùnnán de yīngxióngqìgài.
giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.