VN520


              

气象火箭

Phiên âm : qì xiàng huǒ jiàn.

Hán Việt : khí tượng hỏa tiễn.

Thuần Việt : Tên lửa khí tượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tên lửa khí tượng


Xem tất cả...