VN520


              

气门心

Phiên âm : qì mén xīn.

Hán Việt : khí môn tâm.

Thuần Việt : ruột van hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ruột van hơi
充气轮胎等所装的气门的组成部分,是用弹簧或薄橡皮管做成的活门,空气压入不易逸出
giun van (ống cao su nhỏ dùng làm ruột xe)
做气门心用的薄而细的橡皮管


Xem tất cả...