Phiên âm : qì mén xīn.
Hán Việt : khí môn tâm.
Thuần Việt : ruột van hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruột van hơi充气轮胎等所装的气门的组成部分,是用弹簧或薄橡皮管做成的活门,空气压入不易逸出giun van (ống cao su nhỏ dùng làm ruột xe)做气门心用的薄而细的橡皮管