VN520


              

气短

Phiên âm : qì duǎn.

Hán Việt : khí đoản.

Thuần Việt : hụt hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hụt hơi
因疲劳空气稀薄等原因而呼吸短促
pá dào bànshān,gǎndào yǒudiǎn qìduǎn.
trèo đến lưng trừng núi, cảm thấy có phần hụt hơi.
nhụt chí; thoái chí
志气沮丧或情绪低落
试验失败并没有使他气短.
shìyàn shībài bìng méiyǒu shǐ tā qìduǎn.
thí nghiệm thấ


Xem tất cả...