Phiên âm : qì duǎn.
Hán Việt : khí đoản.
Thuần Việt : hụt hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hụt hơi因疲劳空气稀薄等原因而呼吸短促pá dào bànshān,gǎndào yǒudiǎn qìduǎn.trèo đến lưng trừng núi, cảm thấy có phần hụt hơi.nhụt chí; thoái chí志气沮丧或情绪低落试验失败并没有使他气短.shìyàn shībài bìng méiyǒu shǐ tā qìduǎn.thí nghiệm thấ