Phiên âm : qì xiàng tái.
Hán Việt : khí tượng thai.
Thuần Việt : đài khí tượng; đài thiên văn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đài khí tượng; đài thiên văn对大气进行观测,研究并预报天气的科学机构规模较小的还有气象站、气象哨等