Phiên âm : qì fèn.
Hán Việt : khí phẫn.
Thuần Việt : tức giận; căm giận; bực tức; căm phẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tức giận; căm giận; bực tức; căm phẫn生气;愤恨