Phiên âm : qì chuǎn.
Hán Việt : khí suyễn.
Thuần Việt : thở dốc; thở mạnh; suyễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thở dốc; thở mạnh; suyễn呼吸困难的症状,患者感觉呼吸时很费力,由呼吸道平滑肌痉挛等引起肺炎心力衰竭慢性支气管炎等病多有这种症状也叫哮喘,简称喘