Phiên âm : qì fù.
Hán Việt : khí phúc.
Thuần Việt : chướng bụng; đầy hơi; chứng tràn khí bụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chướng bụng; đầy hơi; chứng tràn khí bụng由于胃肠穿孔等原因,腹腔内出现空气或其他气体所引起的症状发生气腹时,患者有腹部疼痛和胀满的感觉人工气腹的简称