VN520


              

气泡

Phiên âm : qì pào.

Hán Việt : khí phao.

Thuần Việt : bọt khí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bọt khí
气体在固体液体的内部或表面形成的球状或半球状体


Xem tất cả...