Phiên âm : qì pò.
Hán Việt : khí phách.
Thuần Việt : hăng say; hăng hái.
hăng say; hăng hái
做事的魄力
tā bànshì hěn yǒu qìpò.
anh ấy làm việc rất hăng say.
khí thế; quang cảnh
气势
天安门城楼的气魄十分雄伟.
tiānānménchénglóu de qìpò shífēn xióngwěi.
quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng