Phiên âm : shū ào.
Hán Việt : xu áo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.機密。如:「事關樞奧, 不可不慎。」2.堂奧, 指明澈深奧的道理。《晉書.卷五四.陸雲傳》:「初慕聖門, 棲心重仞, 啟塗及階, 遂升樞奧。」