VN520


              

樞奧

Phiên âm : shū ào.

Hán Việt : xu áo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.機密。如:「事關樞奧, 不可不慎。」2.堂奧, 指明澈深奧的道理。《晉書.卷五四.陸雲傳》:「初慕聖門, 棲心重仞, 啟塗及階, 遂升樞奧。」