Phiên âm : bù gòu gé.
Hán Việt : bất cú cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不入流, .
Trái nghĩa : , .
不夠資格, 未達標準。如:「他雖已是國內數一數二的運動員, 若論及參加奧運競賽, 尚且不夠格。」