VN520


              

不夠格

Phiên âm : bù gòu gé.

Hán Việt : bất cú cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不入流, .

Trái nghĩa : , .

不夠資格, 未達標準。如:「他雖已是國內數一數二的運動員, 若論及參加奧運競賽, 尚且不夠格。」


Xem tất cả...