VN520


              

朔雲

Phiên âm : shuò yún.

Hán Việt : sóc vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.北方的雲氣。唐.嚴武〈軍城早秋〉詩:「昨夜秋風入漢關, 朔雲邊月滿西山。」2.朔方、雲中二郡的合稱。《文選.顏延之.赭白馬賦》:「眷西極而驤首, 望朔雲而蹀足。」


Xem tất cả...