Phiên âm : fú yīng.
Hán Việt : phục ưng .
Thuần Việt : ghi tạc; ghi lòng tạc dạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghi tạc; ghi lòng tạc dạ (đạo lý, cách ngôn). (道理、格言等)牢牢記在心里;衷心信服.