Phiên âm : yuè jīng.
Hán Việt : nguyệt kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
月經失調.
♦Kinh nguyệt đàn bà. § Cũng gọi là: nguyệt tín 月信, nguyệt sự 月事.