VN520


              

月經

Phiên âm : yuè jīng.

Hán Việt : nguyệt kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

月經失調.

♦Kinh nguyệt đàn bà. § Cũng gọi là: nguyệt tín 月信, nguyệt sự 月事.


Xem tất cả...