Phiên âm : yuè yí tiè.
Hán Việt : nguyệt nghi thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相傳為晉代書法家索靖寫成的書帖。此帖用筆奇宕, 點畫遒厚, 氣韻古雅, 意境悠長。