Phiên âm : yuè gōng.
Hán Việt : nguyệt cung .
Thuần Việt : cung trăng; nguyệt điện; nguyệt cung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung trăng; nguyệt điện; nguyệt cung. 傳說中月亮里的宮殿, 也作為月亮的代稱.