VN520


              

月明風清

Phiên âm : yuè míng fēng qīng.

Hán Việt : nguyệt minh phong thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

月色皎潔, 微風清涼。形容夜色幽美宜人。如:「在月明風清的秋夜賞月, 是件令人愉悅的事。」也作「風清月白」。


Xem tất cả...