VN520


              

月圓花好

Phiên âm : yuè yuán huā hǎo.

Hán Việt : nguyệt viên hoa hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 花好月圓, .

Trái nghĩa : , .

比喻人事美好圓滿。常用於新婚祝頌之詞。例祝福這對新人月圓花好, 白頭偕老。
比喻人事美好圓滿。常用於新婚祝頌之詞。宋.晁補之〈御街行.天街月照珠簾粉〉詞:「月圓花好一般春, 觸處總堪乘興。」也作「花好月圓」。


Xem tất cả...