VN520


              

月團

Phiên âm : yuè tuán.

Hán Việt : nguyệt đoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一種墨。宋.陶穀《清異錄.文用》:「徐鉉兄弟工翰染, 崇飾書具, 嘗出一月團曰:『此價值三萬。』」2.一種茶。唐.盧仝〈走筆謝孟諫議寄新茶〉詩:「開緘宛見諫議面, 手閱月團三百片。」宋.秦觀〈秋日〉詩:「月團新碾瀹花甆, 飲罷呼兒課『楚詞』。」


Xem tất cả...