VN520


              

月工

Phiên âm : yuè gōng.

Hán Việt : nguyệt công .

Thuần Việt : người làm công tháng; công nhân thuê theo tháng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người làm công tháng; công nhân thuê theo tháng. 論月雇用的工人.


Xem tất cả...