Phiên âm : yuè gōng.
Hán Việt : nguyệt công .
Thuần Việt : người làm công tháng; công nhân thuê theo tháng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người làm công tháng; công nhân thuê theo tháng. 論月雇用的工人.