Phiên âm : yuè kān.
Hán Việt : nguyệt khan.
Thuần Việt : nguyệt san; tạp chí xuất bản hàng tháng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyệt san; tạp chí xuất bản hàng tháng. 每月出版一次的刊物.