Phiên âm : yuè jì.
Hán Việt : nguyệt quý .
Thuần Việt : cây hoa hồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây hoa hồng. 常綠或半常綠小灌木, 莖有刺, 羽狀復葉, 小葉闊卵形, 花紅色、粉紅或近白色, 夏季開花. 供觀賞. 園藝上變種很多.