Phiên âm : yuè huá.
Hán Việt : nguyệt hoa.
Thuần Việt : ánh trăng; ánh sáng trăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ánh trăng; ánh sáng trăng月光yuèhuá rúshǔiánh trăng vằng vặtquầng trăng; vầng sáng quanh mặt trăng月光通过云中的小水滴或冰粒时发生衍射,在月亮周围形成的彩色光环,内紫外红