Phiên âm : yuè yè huā zhāo.
Hán Việt : nguyệt dạ hoa triêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
月明的夜晚, 花開的清晨。比喻良辰美景。《群音類選.清腔類.卷二.一枝花.牧羊關曲》:「常見是醉醺醺月夜花朝, 起初兒執手三杯。」也作「月夕花朝」。