VN520


              

月子病

Phiên âm : yuè zi bìng.

Hán Việt : nguyệt tử bệnh.

Thuần Việt : bệnh hậu sản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh hậu sản
产褥热的通称


Xem tất cả...