Phiên âm : yuè tóu r.
Hán Việt : nguyệt đầu nhân.
Thuần Việt : hết tháng .
hết tháng (thường dùng trong trường hợp trả tiền theo tháng)
满一个月的时候(多用于财物按月的支付)
到月头儿了,该交水电费了。
dào yuètóuér le,gāijiāo shǔidiànfèi le。
hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.
đầu tháng
月初