VN520


              

曲线

Phiên âm : qū xiàn.

Hán Việt : khúc tuyến.

Thuần Việt : đường cong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường cong
动点运动时,方向连续变化所成的线
在平面上表示的物理化学统计学过程等随参数变化的线


Xem tất cả...