Phiên âm : qǔ pǔ.
Hán Việt : khúc phổ.
Thuần Việt : khúc phổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khúc phổ (sách tập hợp các làn điệu để người soạn nhạc tham khảo)辑录并分析各种曲调格式供人作曲时参考的书,如清人王奕清等所编的《曲谱》戏曲的乐谱