Phiên âm : chén liàn.
Hán Việt : thần luyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指早晨鍛練身體。如:「今天天氣不錯, 公園裡有很多晨練的民眾。」