VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
晨星
Phiên âm :
chén xīng.
Hán Việt :
thần tinh .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
寥若晨星.
晨昏 (chén hūn) : sớm chiều; thần hôn
晨鐘暮磬 (chén zhōng mù qìng) : thần chung mộ khánh
晨運 (chén yùn) : thần vận
晨昏定省 (chén hūn dìng shěng) : thần hôn định tỉnh
晨夕 (chén xì) : thần tịch
晨曲 (chén qǔ) : thần khúc
晨曦 (chén xī) : tia nắng ban mai; ánh nắng ban mai; nắng mai; nắng
晨光 (chénguāng) : nắng sớm; ánh nắng ban mai; nắng mai
晨炊 (chén chuī) : nấu bữa sáng; bữa sáng
晨興夜寐 (chén xīng yè mèi) : thần hưng dạ mị
晨炊星飯 (chén chuī xīng fàn) : thần xuy tinh phạn
晨操 (chén cāo) : thần thao
晨練 (chén liàn) : thần luyện
晨鳧 (chén fú) : thần phù
晨間 (chén jiān) : thần gian
晨禮 (chén lǐ) : quà tặng buổi sáng
Xem tất cả...